Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
19654 | nguyen nam | 213,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 213,000đ | |||
19619 | Lâm Văn Tài | 285,000đ | Đang chờ xử lý | |
385,000đ | ||||
Thành tiền | 670,000đ | |||
19589 | Lê Anh Nhã | 235,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 235,000đ | |||
19554 | tran thanh | 417,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 417,000đ | |||
19548 | C Thảo | 1,328,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,328,000đ | |||
19542 | Hứa Thanh Trúc | 175,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 175,000đ | |||
19458 | Nguyễn Thị Đan Thảo | 280,000đ | Đang chờ xử lý | |
280,000đ | ||||
Thành tiền | 560,000đ | |||
19412 | Vu Xuan Nam | 339,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 339,000đ | |||
19392 | Truong Thu Ha | 0đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 0đ | |||
19390 | nguyen qui | 770,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 770,000đ | |||
19367 | Nguyễn Điện Quang | 407,000đ | Đang chờ xử lý | |
407,000đ | ||||
Thành tiền | 814,000đ | |||
19366 | Minh | 235,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 235,000đ | |||
19351 | TrầnNgọcVấn | 847,000đ | Đang chờ xử lý | |
847,000đ | ||||
Thành tiền | 1,694,000đ | |||
19300 | Nguyễn Lâm Phương Linh | 612,000đ | Đang chờ xử lý | |
612,000đ | ||||
612,000đ | ||||
Thành tiền | 1,836,000đ |