Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
25906 | nguyen van hung | 485,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 485,000đ | |||
25905 | Nhung | 280,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 280,000đ | |||
25893 | Nhật lê | 320,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 320,000đ | |||
25892 | thy hương | 235,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 235,000đ | |||
25891 | Anh Phương | 260,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 260,000đ | |||
25890 | Mai Kim Nga | 625,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 625,000đ | |||
25889 | Chị Thảo | 617,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 617,000đ | |||
25888 | A châu | 257,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 257,000đ | |||
25887 | A châu | 257,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 257,000đ | |||
25886 | Kim Ngân | 535,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 535,000đ | |||
25885 | Vũ Xuân Phong | 1,430,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,430,000đ | |||
25884 | Lê Phát Nghĩa | 765,000đ | Đang chờ xử lý | |
765,000đ | ||||
765,000đ | ||||
Thành tiền | 2,295,000đ | |||
25882 | Nguyễn thành vinh | 1,050,000đ | Đang chờ xử lý | |
1,050,000đ | ||||
1,050,000đ | ||||
Thành tiền | 3,150,000đ | |||
25881 | Nguyễn Văn Quý | 758,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 758,000đ | |||
25880 | Nguyen hoang lai | 580,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 580,000đ |