Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
25686 | Nguyễn Quang Đạt | 2,085,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 2,085,000đ | |||
25667 | Xa thị Bích | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 420,000đ | |||
25660 | Nguyen Bich nga | 1,590,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,590,000đ | |||
25634 | Chi 9 | 555,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 555,000đ | |||
25625 | Nguyễn Hải Linh Đan | 410,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 410,000đ | |||
25601 | Huỳnh Thị Kim Loan | 1,400,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,400,000đ | |||
25600 | Nguyễn Thị Ngân | 514,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 514,000đ | |||
25599 | Pham thi bich nga | 650,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 650,000đ | |||
25598 | Châu Ngọc Tín | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 850,000đ | |||
25597 | Nguyễn Cao Khanh | 165,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 165,000đ | |||
25596 | Nguyễn Thị Thảo | 550,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 550,000đ | |||
25595 | Trần hửu nghị | 570,000đ | Đang chờ xử lý | |
570,000đ | ||||
Thành tiền | 1,140,000đ | |||
25594 | VŨ QUANG THÁI | 490,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 490,000đ | |||
25593 | Vũ Thị Thái Thanh | 900,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 900,000đ | |||
25592 | Bùi thị ngoc yến | 235,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 235,000đ |