Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
25920 | Nguyen Thi Tuyet Minh | 830,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 830,000đ | |||
25919 | Nguyễn Tự Do | 1,230,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,230,000đ | |||
25918 | Hứa thị Mỹ xuyên | 830,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 830,000đ | |||
25917 | Nguyễn thị phương linh | 750,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 750,000đ | |||
25916 | Nguyễn Dương | 798,000đ | Đang chờ xử lý | |
798,000đ | ||||
798,000đ | ||||
875,000đ | ||||
Thành tiền | 3,269,000đ | |||
25915 | Nguyen The Xuan Y | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 420,000đ | |||
25914 | Le thi minh trang | 1,050,000đ | Đang chờ xử lý | |
1,050,000đ | ||||
1,050,000đ | ||||
Thành tiền | 3,150,000đ | |||
25913 | Hoàng Yến | 758,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 758,000đ | |||
25912 | Trần Quốc Tân | 396,000đ | Đang chờ xử lý | |
396,000đ | ||||
396,000đ | ||||
Thành tiền | 1,188,000đ | |||
25911 | Nhựt Huỳnh Minh | 470,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 470,000đ | |||
25910 | Nguyễn hà uyên | 1,540,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,540,000đ | |||
25909 | Trần Quốc Tân | 396,000đ | Đang chờ xử lý | |
396,000đ | ||||
396,000đ | ||||
Thành tiền | 1,188,000đ | |||
25908 | Dân Ngô Tiến | 283,000đ | Đang chờ xử lý | |
283,000đ | ||||
283,000đ | ||||
Thành tiền | 849,000đ | |||
25907 | Nguyễn Vui | 580,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 580,000đ | |||
25906 | nguyen van hung | 485,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 485,000đ |