
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 25922 | Giang duc trung | 1,540,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,540,000đ | |||
| 25921 | Chị Lan | 295,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 295,000đ | |||
| 25920 | Nguyen Thi Tuyet Minh | 830,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 830,000đ | |||
| 25919 | Nguyễn Tự Do | 1,230,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,230,000đ | |||
| 25918 | Hứa thị Mỹ xuyên | 830,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 830,000đ | |||
| 25917 | Nguyễn thị phương linh | 750,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 750,000đ | |||
| 25916 | Nguyễn Dương | 798,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 798,000đ | ||||
| 798,000đ | ||||
| 875,000đ | ||||
| Thành tiền | 3,269,000đ | |||
| 25915 | Nguyen The Xuan Y | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 420,000đ | |||
| 25914 | Le thi minh trang | 1,050,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,050,000đ | ||||
| 1,050,000đ | ||||
| Thành tiền | 3,150,000đ | |||
| 25913 | Hoàng Yến | 758,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 758,000đ | |||
| 25912 | Trần Quốc Tân | 396,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 396,000đ | ||||
| 396,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,188,000đ | |||
| 25911 | Nhựt Huỳnh Minh | 470,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 470,000đ | |||
| 25910 | Nguyễn hà uyên | 1,540,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,540,000đ | |||
| 25909 | Trần Quốc Tân | 396,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 396,000đ | ||||
| 396,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,188,000đ | |||
| 25908 | Dân Ngô Tiến | 283,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 283,000đ | ||||
| 283,000đ | ||||
| Thành tiền | 849,000đ |