
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 414 | Lương Xuân Diệu | 695,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 695,000đ | |||
| 411 | luan | 1,450,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,450,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,900,000đ | |||
| 406 | TRAN THANH PHONG | 1,090,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,090,000đ | |||
| 401 | Kim Phúc | 1,450,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,450,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,900,000đ | |||
| 399 | nguyen thien nguyen | 1,300,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,300,000đ | |||
| 396 | Tranquoctuan | 390,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 745,000đ | ||||
| 290,000đ | ||||
| 1,450,000đ | ||||
| 1,450,000đ | ||||
| Thành tiền | 4,325,000đ | |||
| 392 | Nguyễn Sen | 1,450,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,450,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,900,000đ | |||
| 381 | thach mien | 1,450,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,450,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,900,000đ | |||
| 378 | Phương | 399,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 399,000đ | ||||
| Thành tiền | 798,000đ | |||
| 375 | Hoang Dung | 580,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 580,000đ | |||
| 364 | Lê Ngọc Phương Uyên | 1,299,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,299,000đ | |||
| 356 | Nguyễn Bá Đức | 3,000,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 3,000,000đ | |||
| 340 | Thi | 290,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 290,000đ | |||
| 339 | Nguyễn Thị Thúy | 320,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 320,000đ | |||
| 335 | Huỳnh Quốc Tỉnh | 690,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 690,000đ |