
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 1242 | Lê Thị Vân Huyền | 320,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 320,000đ | |||
| 1241 | c | 1,350,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,350,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,700,000đ | |||
| 1223 | tran thanh toan | 1,350,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,350,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,700,000đ | |||
| 1167 | vu thi hong nhung | 455,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 455,000đ | ||||
| Thành tiền | 910,000đ | |||
| 1160 | Tran Thi Quynh Thuong | 1,100,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,100,000đ | |||
| 1151 | nguyen dung | 329,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 329,000đ | |||
| 1106 | Nguyễn phương như | 440,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 440,000đ | |||
| 1059 | Tạ Thị Kim Chung | 1,250,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,250,000đ | |||
| 1047 | Hoang minh khoa | 369,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 369,000đ | |||
| 1009 | Le Thi Hoai Thuy | 280,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 319,000đ | ||||
| 329,000đ | ||||
| 449,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,377,000đ | |||
| 952 | Hà Trường Khanh | 690,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 690,000đ | |||
| 922 | Trần Quốc Khánh | 520,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 520,000đ | |||
| 895 | nguyễn thi cẩm trang | 490,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 490,000đ | |||
| 891 | Lê Thị Thanh Nga | 659,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 659,000đ | |||
| 871 | Trần thị ngọc | 900,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 900,000đ |