Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
13 | Nile Nguyễn | 0đ | Đang chờ xử lý | |
1,000,000đ | ||||
1,000,000đ | ||||
3,000,000đ | ||||
3,000,000đ | ||||
3,000,000đ | ||||
3,000,000đ | ||||
3,000,000đ | ||||
3,000,000đ | ||||
Thành tiền | 20,000,000đ | |||
12 | Nile Nguyễn | 18,299,640đ | Đang chờ xử lý | |
1,500,000đ | ||||
1,500,000đ | ||||
1,560,000đ | ||||
1,560,000đ | ||||
1,560,000đ | ||||
Thành tiền | 25,979,640đ |