Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
11 | Nile Nguyễn | 3,600,000đ | Đang chờ xử lý | |
3,600,000đ | ||||
3,600,000đ | ||||
3,600,000đ | ||||
3,600,000đ | ||||
3,600,000đ | ||||
Thành tiền | 21,600,000đ | |||
10 | Nile Nguyễn | 2,700,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 2,700,000đ | |||
9 | Nile Nguyễn | 9,149,820đ | Đang chờ xử lý | |
1,000,000đ | ||||
1,000,000đ | ||||
3,600,000đ | ||||
3,600,000đ | ||||
3,600,000đ | ||||
3,600,000đ | ||||
3,600,000đ | ||||
3,600,000đ | ||||
3,600,000đ | ||||
Thành tiền | 36,349,820đ | |||
8 | Nile Nguyễn | 22,874,550đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 22,874,550đ | |||
7 | Nile Nguyễn | 2,600,000đ | Đang chờ xử lý | |
2,600,000đ | ||||
2,600,000đ | ||||
Thành tiền | 7,800,000đ | |||
6 | Nile Nguyễn | 2,400,000đ | Đang chờ xử lý | |
2,400,000đ | ||||
2,400,000đ | ||||
2,400,000đ | ||||
2,400,000đ | ||||
2,400,000đ | ||||
Thành tiền | 14,400,000đ |