
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 25500 | Trinh | 380,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 380,000đ | |||
| 25458 | test đơn hàng | 950,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 950,000đ | |||
| 25457 | test đơn hàng | 515,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 515,000đ | |||
| 25456 | test đơn hang | 700,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 700,000đ | |||
| 25455 | test đơn hang | 457,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 457,000đ | ||||
| 457,000đ | ||||
| 457,000đ | ||||
| 457,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,285,000đ | |||
| 25421 | ha | 654,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 654,000đ | |||
| 23200 | tên | 465,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 420,000đ | ||||
| Thành tiền | 885,000đ | |||
| 23199 | aaaa | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 420,000đ | |||
| 21300 | Duong Thi Ngoc Phuong | 570,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 570,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,140,000đ | |||
| 21291 | LƯƠNG VĂN HÊN | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 875,000đ | ||||
| 875,000đ | ||||
| 875,000đ | ||||
| Thành tiền | 3,045,000đ | |||
| 21280 | Huỳnh Trân | 370,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 370,000đ | |||
| 21275 | Nguyễn Thị Tường Dân | 570,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 570,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,140,000đ | |||
| 21274 | Thái ngọc bảo | 256,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 256,000đ | |||
| 21273 | Nguyễn nhi | 436,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 436,000đ | |||
| 21272 | Nguyễn Hồng Anh | 640,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 240,000đ | ||||
| 240,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,120,000đ |