Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
25579 | Tran an | 1,400,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,400,000đ | |||
25578 | Diem pham | 510,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 510,000đ | |||
25577 | Trang | 299,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 299,000đ | |||
25576 | Ninh thị kim trang | 299,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 299,000đ | |||
25575 | Trần Tuấn | 215,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 215,000đ | |||
25574 | Ngọc Hương | 210,000đ | Đang chờ xử lý | |
715,000đ | ||||
715,000đ | ||||
715,000đ | ||||
715,000đ | ||||
Thành tiền | 3,070,000đ | |||
25573 | Ngọc Hương | 210,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 210,000đ | |||
25572 | Ngọc Hương | 480,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 480,000đ | |||
25571 | Thoa Nguyen | 257,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 257,000đ | |||
25570 | NGUYỄN THỊ KIM THI | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 420,000đ | |||
25569 | NGUYỄN THỊ KIM THI | 457,000đ | Đang chờ xử lý | |
457,000đ | ||||
Thành tiền | 914,000đ | |||
25568 | Trần Thị Quỳnh Liên | 465,000đ | Đang chờ xử lý | |
465,000đ | ||||
Thành tiền | 930,000đ | |||
25567 | Lê Tuấn Anh | 365,000đ | Đang chờ xử lý | |
365,000đ | ||||
365,000đ | ||||
Thành tiền | 1,095,000đ | |||
25566 | Lê Tuấn Anh | 235,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 235,000đ | |||
25565 | Lê Tuấn Anh | 365,000đ | Đang chờ xử lý | |
365,000đ | ||||
365,000đ | ||||
Thành tiền | 1,095,000đ |