
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 25583 | Cuong | 1,160,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 680,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,840,000đ | |||
| 25582 | Nguyễn tấn truyền | 535,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 535,000đ | |||
| 25581 | Ngô Thị Kiều Anh | 595,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 595,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,190,000đ | |||
| 25580 | Thuyền | 1,360,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,360,000đ | |||
| 25579 | Tran an | 1,400,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,400,000đ | |||
| 25578 | Diem pham | 510,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 510,000đ | |||
| 25577 | Trang | 299,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 299,000đ | |||
| 25576 | Ninh thị kim trang | 299,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 299,000đ | |||
| 25575 | Trần Tuấn | 215,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 215,000đ | |||
| 25574 | Ngọc Hương | 210,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 715,000đ | ||||
| 715,000đ | ||||
| 715,000đ | ||||
| 715,000đ | ||||
| Thành tiền | 3,070,000đ | |||
| 25573 | Ngọc Hương | 210,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 210,000đ | |||
| 25572 | Ngọc Hương | 480,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 480,000đ | |||
| 25571 | Thoa Nguyen | 257,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 257,000đ | |||
| 25570 | NGUYỄN THỊ KIM THI | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 420,000đ | |||
| 25569 | NGUYỄN THỊ KIM THI | 457,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 457,000đ | ||||
| Thành tiền | 914,000đ |