Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
25595 | Trần hửu nghị | 570,000đ | Đang chờ xử lý | |
570,000đ | ||||
Thành tiền | 1,140,000đ | |||
25594 | VŨ QUANG THÁI | 490,000đ | Đang chờ xử lý | |
490,000đ | ||||
490,000đ | ||||
Thành tiền | 1,470,000đ | |||
25593 | Vũ Thị Thái Thanh | 900,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 900,000đ | |||
25592 | Bùi thị ngoc yến | 235,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 235,000đ | |||
25591 | Trần vy uyển my | 1,290,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,290,000đ | |||
25590 | Nguyễn Xuân Vũ | 380,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 380,000đ | |||
25589 | Nguyễn thị tuyết minh | 380,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 380,000đ | |||
25588 | tet tês tês | 490,000đ | Đang chờ xử lý | |
490,000đ | ||||
490,000đ | ||||
Thành tiền | 1,470,000đ | |||
25587 | Nguyễn Hậu | 485,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 485,000đ | |||
25586 | Nguyễn Tấn Truyền | 535,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 535,000đ | |||
25585 | Đỗ Bắc | 650,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 650,000đ | |||
25584 | Đỗ Bắc | 687,000đ | Đang chờ xử lý | |
650,000đ | ||||
580,000đ | ||||
580,000đ | ||||
580,000đ | ||||
Thành tiền | 3,077,000đ | |||
25583 | Cuong | 1,160,000đ | Đang chờ xử lý | |
680,000đ | ||||
Thành tiền | 1,840,000đ | |||
25582 | Nguyễn tấn truyền | 535,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 535,000đ | |||
25581 | Ngô Thị Kiều Anh | 595,000đ | Đang chờ xử lý | |
595,000đ | ||||
Thành tiền | 1,190,000đ |