
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 1711 | Lê Thị Ngọc Lành | 1,450,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,450,000đ | |||
| 1698 | Nguyễn Thị Son | 1,800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,800,000đ | |||
| 1697 | Bui van tuan | 290,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 290,000đ | |||
| 1681 | Lê Bảo Châu | 780,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 360,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,140,000đ | |||
| 1680 | Phạm Thanh Lâm | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,400,000đ | |||
| 1676 | Trần Phương Nam | 790,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,600,000đ | ||||
| 1,600,000đ | ||||
| 1,600,000đ | ||||
| Thành tiền | 5,590,000đ | |||
| 1602 | Hà Sỹ Dũng | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,400,000đ | |||
| 1583 | Hà Thị Thu Trang | 780,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 780,000đ | |||
| 1573 | A. Nhan | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,400,000đ | |||
| 1567 | Mai Quốc Tuấn | 1,100,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,100,000đ | ||||
| 1,100,000đ | ||||
| 1,100,000đ | ||||
| 1,100,000đ | ||||
| 1,100,000đ | ||||
| Thành tiền | 6,600,000đ | |||
| 1519 | phạm thanh hòa | 320,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 320,000đ | |||
| 1516 | trịnh minh phú | 1,350,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,350,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,700,000đ | |||
| 1515 | Lại Tuấn Vương | 290,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 290,000đ | |||
| 1513 | Nguyễn Phú Cường | 780,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 780,000đ | |||
| 1497 | nguyễn khắc nam | 880,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 880,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,760,000đ |