Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
2135 | nguyen trong vinh | 310,000đ | Đang chờ xử lý | |
310,000đ | ||||
Thành tiền | 620,000đ | |||
2133 | thu hà | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
850,000đ | ||||
Thành tiền | 1,700,000đ | |||
2125 | ĐOÀN THỊ THUẬN | 1,000,000đ | Đang chờ xử lý | |
1,000,000đ | ||||
1,000,000đ | ||||
Thành tiền | 3,000,000đ | |||
2083 | đinh thị trang | 650,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 650,000đ | |||
2050 | nguyen thuy trang | 2,500,000đ | Đang chờ xử lý | |
2,500,000đ | ||||
Thành tiền | 5,000,000đ | |||
2027 | Nguyen Quoc Cuong | 390,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 390,000đ | |||
2021 | luu thi yen | 320,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 320,000đ | |||
2014 | Chị Hạnh | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
850,000đ | ||||
Thành tiền | 1,700,000đ | |||
2010 | Vinh | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
850,000đ | ||||
Thành tiền | 1,700,000đ | |||
2006 | vu dinh trung | 290,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 290,000đ | |||
2003 | Kiều | 549,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 549,000đ | |||
2002 | Anh Lâm | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
850,000đ | ||||
Thành tiền | 1,700,000đ | |||
1995 | Nguyễn Thái Hà | 390,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 390,000đ | |||
1992 | Trinhsunhi | 650,000đ | Đang chờ xử lý | |
650,000đ | ||||
Thành tiền | 1,300,000đ | |||
1983 | Trần Huy Tâm | 840,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 840,000đ |