
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 10260 | Chị Huyền | 440,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 440,000đ | |||
| 10221 | Phạm Thị Hà | 625,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 625,000đ | |||
| 10201 | nguyen hanh lam | 267,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 267,000đ | ||||
| Thành tiền | 534,000đ | |||
| 10200 | Đặng Thị Tươi | 267,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 267,000đ | ||||
| Thành tiền | 534,000đ | |||
| 10187 | Lê trúc bình | 1,465,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,465,000đ | |||
| 10185 | Duong Thanh Tuan | 1,441,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,441,000đ | |||
| 10147 | trần thị thương | 340,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 340,000đ | |||
| 10145 | Khánh Hoàn | 216,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 216,000đ | |||
| 10115 | Lê Thị Việt Trinh | 360,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 360,000đ | ||||
| Thành tiền | 720,000đ | |||
| 10111 | nguyen hung | 216,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 216,000đ | |||
| 10105 | Phùng thế tâm | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 10097 | Phạm Đình Phương | 180,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 180,000đ | ||||
| Thành tiền | 360,000đ | |||
| 10090 | siu phi | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 10081 | levancuong | 897,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 897,000đ | |||
| 10014 | NGUYỄN THỊ KIM HẠNH | 267,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 267,000đ | ||||
| Thành tiền | 534,000đ |