
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái | 
|---|---|---|---|---|
| 10013 | Trương thị thuỳ | 267,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 267,000đ | ||||
| Thành tiền | 534,000đ | |||
| 10009 | vũ thị huê | 286,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 286,000đ | |||
| 10005 | CAO THỊ THÙY VŨ | 180,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 180,000đ | ||||
| Thành tiền | 360,000đ | |||
| 9993 | Quản trị viên | 617,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 617,000đ | |||
| 9946 | bui thi ngoc han | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 850,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,700,000đ | |||
| 9917 | Nguyễn Thụy Túc An | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 850,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,700,000đ | |||
| 9916 | Trịnh Nữ Phan An | 457,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 457,000đ | |||
| 9907 | pham thi ngoc hoa | 267,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 267,000đ | ||||
| Thành tiền | 534,000đ | |||
| 9732 | Nguyễn Ẩn | 487,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 487,000đ | ||||
| Thành tiền | 974,000đ | |||
| 9659 | Le Thi THanh Tam | 547,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 547,000đ | |||
| 9658 | nguyễn tá triển | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 850,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,700,000đ | |||
| 9657 | nguyễn tá triển | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 850,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,700,000đ | |||
| 9656 | Phan thị mỹ linh | 180,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 180,000đ | ||||
| Thành tiền | 360,000đ | |||
| 9655 | tran phu quoc | 987,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 987,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,974,000đ | |||
| 9651 | LÝ THỊ PHƯƠNG THANH | 380,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 380,000đ |