Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
11146 | Phạm Quang Chính | 110,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 110,000đ | |||
11075 | Đào tuyết gấm | 676,000đ | Đang chờ xử lý | |
676,000đ | ||||
Thành tiền | 1,352,000đ | |||
11043 | Triệu Trọng Bình | 650,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 650,000đ | |||
10964 | Hung Nguyen | 987,000đ | Đang chờ xử lý | |
987,000đ | ||||
Thành tiền | 1,974,000đ | |||
10945 | Nguyen Thi Thao Ly | 370,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 370,000đ | |||
10908 | nguyễn thị thanh dâng | 780,000đ | Đang chờ xử lý | |
780,000đ | ||||
780,000đ | ||||
Thành tiền | 2,340,000đ | |||
10737 | quang van tuan | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
Thành tiền | 1,600,000đ | |||
10594 | Đỗ Thị Quỳnh Phương | 1,465,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,465,000đ | |||
10591 | Nguyen thi kim chi | 267,000đ | Đang chờ xử lý | |
267,000đ | ||||
Thành tiền | 534,000đ | |||
10584 | huỳnh như | 340,000đ | Đang chờ xử lý | |
340,000đ | ||||
Thành tiền | 680,000đ | |||
10499 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 516,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 516,000đ | |||
10495 | Phạm Xuân Quang | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
800,000đ | ||||
Thành tiền | 2,400,000đ | |||
10363 | Trần Thị Minh Trang | 640,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 640,000đ | |||
10319 | Nguyễn thị dung | 267,000đ | Đang chờ xử lý | |
267,000đ | ||||
Thành tiền | 534,000đ | |||
10276 | NGUYỄN NGỌC BÍCH | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 420,000đ |