
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái | 
|---|---|---|---|---|
| 9650 | Lê Văn Tuấn\ | 1,200,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,200,000đ | |||
| 9649 | Đào hồng ánh | 392,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 392,000đ | |||
| 9648 | Trinh hoai thanh | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 850,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,700,000đ | |||
| 9647 | Phan Chí Luân | 1,150,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,150,000đ | |||
| 9646 | vũ trọng tùng | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 850,000đ | |||
| 9645 | hoang hải | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 850,000đ | |||
| 9644 | Pham Thi Mai Thao | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 850,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,700,000đ | |||
| 9642 | Huynh Ba Thanh Tung | 887,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 887,000đ | |||
| 9640 | le thi my giau | 1,465,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,465,000đ | |||
| 9636 | bui van toan | 290,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 850,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,140,000đ | |||
| 9635 | Nguyễn Bảo | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 850,000đ | |||
| 9634 | bùi thị liễu | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 420,000đ | |||
| 9633 | Đặng Thị Ngọc Luyến | 650,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 650,000đ | ||||
| 650,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,950,000đ | |||
| 9632 | tran anh phu | 596,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 596,000đ | |||
| 9631 | tran phu | 596,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 596,000đ |