Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
6274 | chi be | 397,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 397,000đ | |||
5529 | nguyen thi xuan hang | 360,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 360,000đ | |||
5483 | Vân khánh | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
Thành tiền | 1,600,000đ | |||
5424 | Chị Ngọc | 940,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 940,000đ | |||
5331 | Nguyễn Thị Tý On | 1,500,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,500,000đ | |||
5233 | bui thi cuc | 740,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 740,000đ | |||
5223 | Lê Thị Việt Trinh | 390,000đ | Đang chờ xử lý | |
550,000đ | ||||
430,000đ | ||||
Thành tiền | 1,370,000đ | |||
5209 | Lưu Mai Phú | 620,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 620,000đ | |||
5191 | Chị Hương | 1,260,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,260,000đ | |||
5147 | A Linh | 1,000,000đ | Đang chờ xử lý | |
630,000đ | ||||
690,000đ | ||||
Thành tiền | 2,320,000đ | |||
5140 | Nguyễn Thanh Hằng | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 420,000đ | |||
4984 | ngô Đức anh | 940,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 940,000đ | |||
4903 | le thi loan | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 800,000đ | |||
4803 | vũ thị trang | 650,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 650,000đ | |||
4780 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | 620,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 620,000đ |