Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
4257 | Nguyễn Văn Du | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
Thành tiền | 1,600,000đ | |||
4256 | Le Cong | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
Thành tiền | 1,600,000đ | |||
4246 | Nguyen an thy | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
Thành tiền | 1,600,000đ | |||
4234 | Nguyễn Duy Mạnh | 700,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 700,000đ | |||
4232 | huỳnh phương chi | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 420,000đ | |||
4227 | nguyễn tiến | 660,000đ | Đang chờ xử lý | |
660,000đ | ||||
Thành tiền | 1,320,000đ | |||
4208 | Nguyễn Xuân Quý | 638,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 638,000đ | |||
4206 | nguễn tiến | 660,000đ | Đang chờ xử lý | |
660,000đ | ||||
Thành tiền | 1,320,000đ | |||
4200 | châu yến tiệc ly | 660,000đ | Đang chờ xử lý | |
660,000đ | ||||
Thành tiền | 1,320,000đ | |||
4175 | Chị Thắm | 1,450,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,450,000đ | |||
4154 | lê thanh hải | 1,080,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,080,000đ | |||
4153 | Lê tấn Tưởng | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 800,000đ | |||
4137 | NGUYỄN THỊ HUYỀN VÂN | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
Thành tiền | 1,600,000đ | |||
4133 | Lê Quý Phương Anh | 380,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 380,000đ | |||
4132 | Nguyễn Hồng Hà | 1,360,000đ | Đang chờ xử lý | |
1,360,000đ | ||||
Thành tiền | 2,720,000đ |