
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 4383 | Anh Bình | 880,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 880,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,760,000đ | |||
| 4377 | nguyễn Quốc Độ | 300,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 300,000đ | |||
| 4376 | Trần Vân Anh | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 4369 | Lý Hoàng Thông | 900,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 900,000đ | ||||
| 900,000đ | ||||
| 900,000đ | ||||
| 900,000đ | ||||
| 900,000đ | ||||
| Thành tiền | 5,400,000đ | |||
| 4330 | nguyenduongnghia | 320,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 320,000đ | |||
| 4320 | Chị Tuyến | 680,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 680,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,360,000đ | |||
| 4319 | Nguyễn Thị Phương Lan | 370,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 370,000đ | |||
| 4314 | Le Quoc Thuy | 700,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 700,000đ | |||
| 4306 | nguyễn bá nhiên | 620,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 620,000đ | |||
| 4296 | Nguyễn Xuân Sơn | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 4285 | Huỳnh Thị Thu Trang | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 420,000đ | |||
| 4273 | Trần Đông Hải | 680,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 490,000đ | ||||
| 750,000đ | ||||
| 690,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,610,000đ | |||
| 4264 | Đỗ Bá Duy | 1,240,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,240,000đ | |||
| 4263 | Le Quynh Nga | 300,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 300,000đ | |||
| 4262 | Nguyễn Thanh Bình | 855,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 855,000đ |