
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 2507 | Chị Hồng | 690,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 690,000đ | |||
| 2502 | Chị Ánh | 660,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 660,000đ | |||
| 2499 | Nguyễn Thị Duy Linh | 465,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 465,000đ | |||
| 2480 | Anh Thắng | 750,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 750,000đ | |||
| 2466 | Chị Thư | 820,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 820,000đ | |||
| 2465 | Đặng Thị Phượng | 1,440,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,440,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,880,000đ | |||
| 2463 | Đặng Thị Phượng | 360,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 360,000đ | ||||
| Thành tiền | 720,000đ | |||
| 2445 | Nguyễn Thị Thảo | 785,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 785,000đ | |||
| 2437 | Nguyen Huu Thuc | 690,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 690,000đ | |||
| 2434 | NGUYEN THI THU HUONG | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 420,000đ | |||
| 2404 | Lê Trung Nghĩa | 370,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 370,000đ | |||
| 2397 | Nguyển Thị Thảo | 785,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 785,000đ | |||
| 2386 | Mai Thị Loan | 785,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 785,000đ | |||
| 2385 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 785,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 785,000đ | |||
| 2381 | nguyen ngoc qui | 520,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 520,000đ |