
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 3053 | Trần Thị Thu Hằng | 1,100,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,100,000đ | |||
| 3035 | Bùi Công Tường | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 850,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,700,000đ | |||
| 3013 | Chị Phương | 1,500,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,500,000đ | |||
| 3009 | NGUYỄN PHƯƠNG DIỄM | 500,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 500,000đ | ||||
| 500,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,500,000đ | |||
| 2958 | Mã Thị Phương Thi | 4,000,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 4,000,000đ | ||||
| 4,000,000đ | ||||
| Thành tiền | 12,000,000đ | |||
| 2949 | Nguyễn Thị Yến | 370,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 370,000đ | |||
| 2942 | mui | 1,000,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,000,000đ | ||||
| 1,000,000đ | ||||
| Thành tiền | 3,000,000đ | |||
| 2927 | Nguyễn Ngọc Dân | 1,360,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,360,000đ | |||
| 2896 | Nguyễn Viết Xuân | 1,280,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,280,000đ | |||
| 2881 | PHAM THI MINH TRANG | 1,150,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,150,000đ | |||
| 2878 | Duong Minh Su | 1,280,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,280,000đ | |||
| 2867 | huynh duy khương | 950,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 950,000đ | |||
| 2861 | Lý Huy Cần | 370,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 370,000đ | |||
| 2799 | Ly Thi thuy duong | 580,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 580,000đ | |||
| 2770 | huynh quoc phong | 1,280,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,280,000đ |