
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 3934 | Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi | 600,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 600,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,200,000đ | |||
| 3923 | tran tan phat | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 3912 | Đặng Thị Huệ An | 490,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 490,000đ | |||
| 3894 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1,240,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,240,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,480,000đ | |||
| 3888 | Cao thi Huong | 490,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 490,000đ | |||
| 3882 | vi hoang nhan | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 3879 | Nhà Thuốc Nguyễn Minh | 590,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 590,000đ | |||
| 3845 | nguyễn hồng nhung | 490,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 490,000đ | ||||
| Thành tiền | 980,000đ | |||
| 3840 | Võ Văn Đại | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 3837 | Chị Hương | 560,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 560,000đ | |||
| 3833 | Trương Mỹ Dung | 370,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 370,000đ | |||
| 3825 | Anh Minh | 750,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 750,000đ | |||
| 3800 | nguyen thi ngoc hien | 370,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 370,000đ | |||
| 3787 | vi hoang nhan | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 3777 | SonNguyen | 490,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 490,000đ | ||||
| Thành tiền | 980,000đ |