
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 4124 | TRAN PHUONG | 430,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 430,000đ | |||
| 4123 | Nguyen Thao Hien | 230,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 230,000đ | ||||
| Thành tiền | 460,000đ | |||
| 4102 | Đinh Thị Thuý | 300,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 300,000đ | |||
| 4100 | Quỳnh Anh | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 4093 | Lê Vinh Quang | 660,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 660,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,320,000đ | |||
| 4091 | Hoàng Thanh Long | 880,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 880,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,760,000đ | |||
| 4075 | phạm thị anh linh | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 4069 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 545,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 545,000đ | |||
| 4061 | Anh Tín | 1,600,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 4017 | Lam Thi Nguyet Minh | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 4012 | Nguyễn Thị Huyền Vân | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 3999 | Phạm Thu Hương | 900,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 900,000đ | ||||
| 900,000đ | ||||
| 900,000đ | ||||
| 900,000đ | ||||
| 900,000đ | ||||
| Thành tiền | 5,400,000đ | |||
| 3995 | Chị Hoài Anh | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 3972 | Vũ Thu Trang | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 3946 | Nguyen Hoang Phuong Linh | 470,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 470,000đ |