
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 3242 | Anh sơn | 900,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 900,000đ | |||
| 3225 | Dương Thị Lệ Thu | 700,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 700,000đ | |||
| 3218 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyến | 590,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 590,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,180,000đ | |||
| 3208 | Lê Văn Tú | 230,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 230,000đ | ||||
| Thành tiền | 460,000đ | |||
| 3204 | Trần công Thanh | 900,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 900,000đ | |||
| 3170 | Chị Nga | 1,200,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 3,000,000đ | ||||
| 3,000,000đ | ||||
| 3,000,000đ | ||||
| Thành tiền | 10,200,000đ | |||
| 3164 | Nguyễn Thị Hiếu | 250,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 250,000đ | |||
| 3163 | Nguyễn Thị Tuyết | 900,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 900,000đ | |||
| 3152 | lưu thị chung | 1,110,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,110,000đ | |||
| 3135 | Đinh Thị Hoa | 1,300,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,300,000đ | |||
| 3132 | Hoàng Đăng Thắng | 580,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 580,000đ | |||
| 3130 | Huy Vũ | 520,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 520,000đ | |||
| 3122 | Vo dinh quang | 370,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 370,000đ | |||
| 3111 | Chị Mỹ Siêm | 850,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 850,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,700,000đ | |||
| 3056 | ngô xuân thảo | 990,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 990,000đ |