
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 3422 | PHAN ĐĂNG NGUYÊN | 520,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 520,000đ | |||
| 3412 | phan tran phuoc thinh | 560,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 560,000đ | |||
| 3411 | phan tran phuoc thinh | 560,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 560,000đ | |||
| 3407 | Nguyễn tú an | 761,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 761,000đ | |||
| 3385 | Diễm Ngọc | 430,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 430,000đ | |||
| 3354 | Ha Thi Tuyet | 576,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 576,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,152,000đ | |||
| 3351 | Nguyen Thi Quynh Hoa | 690,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 690,000đ | ||||
| 690,000đ | ||||
| 690,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,760,000đ | |||
| 3341 | vũ thị thu | 576,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 576,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,152,000đ | |||
| 3338 | Chị Hương | 785,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 785,000đ | |||
| 3334 | nguyễn lê thu hà | 250,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 250,000đ | |||
| 3319 | ANH TÂM ( xí nghiệp chế biến và dịch vụ hải sản sông đất ) | 900,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 900,000đ | |||
| 3306 | phan duy thanh | 699,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 699,000đ | |||
| 3271 | nguyen thi lieu | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 800,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,600,000đ | |||
| 3270 | Đặng Thị Phượng | 1,728,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,728,000đ | ||||
| Thành tiền | 3,456,000đ | |||
| 3257 | le van thanh | 560,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 560,000đ | ||||
| Thành tiền | 1,120,000đ |