Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
25723 | Nguyễn Thành công khu 4 thị trấn hậu Lộc | 215,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 215,000đ | |||
25717 | hoang long | 250,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 250,000đ | |||
25716 | Ngọc Anh | 695,000đ | Đang chờ xử lý | |
695,000đ | ||||
695,000đ | ||||
Thành tiền | 2,085,000đ | |||
25715 | Nguyễn lam trường | 1,400,000đ | Đang chờ xử lý | |
499,000đ | ||||
Thành tiền | 1,899,000đ | |||
25714 | Lê Văn Trung | 250,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 250,000đ | |||
25713 | Nguyễn Khắc Hà | 245,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 245,000đ | |||
25712 | Lê Văn Trung | 250,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 250,000đ | |||
25686 | Nguyễn Quang Đạt | 2,085,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 2,085,000đ | |||
25667 | Xa thị Bích | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 420,000đ | |||
25660 | Nguyen Bich nga | 1,590,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,590,000đ | |||
25634 | Chi 9 | 555,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 555,000đ | |||
25625 | Nguyễn Hải Linh Đan | 410,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 410,000đ | |||
25601 | Huỳnh Thị Kim Loan | 1,400,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,400,000đ | |||
25600 | Nguyễn Thị Ngân | 514,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 514,000đ | |||
25599 | Pham thi bich nga | 650,000đ | Đang chờ xử lý | |
650,000đ | ||||
650,000đ | ||||
Thành tiền | 1,950,000đ |