Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
25750 | 4321 | 480,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 480,000đ | |||
25749 | Đặng Bảo Ngọc | 1,050,000đ | Đang chờ xử lý | |
1,050,000đ | ||||
1,050,000đ | ||||
Thành tiền | 3,150,000đ | |||
25748 | Nguyễn Việt Quân | 832,000đ | Đang chờ xử lý | |
832,000đ | ||||
832,000đ | ||||
Thành tiền | 2,496,000đ | |||
25747 | Nguyễn thi lan | 580,000đ | Đang chờ xử lý | |
580,000đ | ||||
Thành tiền | 1,160,000đ | |||
25746 | Nguyễn Hữu Giáp | 832,000đ | Đang chờ xử lý | |
832,000đ | ||||
832,000đ | ||||
Thành tiền | 2,496,000đ | |||
25745 | Nguyễn Hữu Giáp | 832,000đ | Đang chờ xử lý | |
832,000đ | ||||
832,000đ | ||||
Thành tiền | 2,496,000đ | |||
25744 | Trần Thị Hằng | 385,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 385,000đ | |||
25743 | A biển | 880,000đ | Đang chờ xử lý | |
880,000đ | ||||
880,000đ | ||||
Thành tiền | 2,640,000đ | |||
25742 | kim trang | 590,000đ | Đang chờ xử lý | |
590,000đ | ||||
Thành tiền | 1,180,000đ | |||
25741 | nguyen thi cam van | 832,000đ | Đang chờ xử lý | |
832,000đ | ||||
832,000đ | ||||
Thành tiền | 2,496,000đ | |||
25740 | Đặng Thị Phương Thanh | 617,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 617,000đ | |||
25739 | Lâm Thị Châu | 555,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 555,000đ | |||
25738 | Trinh | 430,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 430,000đ | |||
25737 | nguyễn hữu phúc | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
420,000đ | ||||
Thành tiền | 840,000đ | |||
25736 | Phạm ngọc thạch | 580,000đ | Đang chờ xử lý | |
650,000đ | ||||
595,000đ | ||||
595,000đ | ||||
Thành tiền | 2,420,000đ |