Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
3768 | Nguyễn thị thuý hằng | 480,000đ | Đang chờ xử lý | |
480,000đ | ||||
480,000đ | ||||
480,000đ | ||||
480,000đ | ||||
Thành tiền | 2,400,000đ | |||
3763 | vi hoang nhan | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
Thành tiền | 1,600,000đ | |||
3761 | vi hoang nhan | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
Thành tiền | 1,600,000đ | |||
3754 | Dau thi lien | 1,500,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,500,000đ | |||
3750 | Phạm Văn Toàn | 750,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 750,000đ | |||
3749 | Nguyen Ai Le | 590,000đ | Đang chờ xử lý | |
590,000đ | ||||
Thành tiền | 1,180,000đ | |||
3746 | Trương Mỹ Dung | 370,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 370,000đ | |||
3744 | Vu Hai Nam | 480,000đ | Đang chờ xử lý | |
480,000đ | ||||
480,000đ | ||||
480,000đ | ||||
480,000đ | ||||
Thành tiền | 2,400,000đ | |||
3737 | Dương Mạnh Hoàng | 1,550,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,550,000đ | |||
3723 | Vu Quang Chung | 612,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 612,000đ | |||
3713 | Nguyễn Thị Minh Châu | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
Thành tiền | 1,600,000đ | |||
3676 | Chị Thủy | 480,000đ | Đang chờ xử lý | |
480,000đ | ||||
480,000đ | ||||
480,000đ | ||||
480,000đ | ||||
Thành tiền | 2,400,000đ | |||
3660 | Nguyen thi trang | 890,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 890,000đ | |||
3655 | Trần Đăng Phúc | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
Thành tiền | 1,600,000đ | |||
3651 | Nguyễn Thanh Quang | 490,000đ | Đang chờ xử lý | |
490,000đ | ||||
Thành tiền | 980,000đ |