Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
3642 | trinh thi xuan phuong | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
Thành tiền | 1,600,000đ | |||
3613 | nguyen anh cuong | 720,000đ | Đang chờ xử lý | |
360,000đ | ||||
360,000đ | ||||
Thành tiền | 1,440,000đ | |||
3596 | Đinh Thị Tuyết Phương | 420,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 420,000đ | |||
3592 | Lam Thi Thuy Hang | 900,000đ | Đang chờ xử lý | |
900,000đ | ||||
Thành tiền | 1,800,000đ | |||
3578 | Nguyễn phương Thuý | 620,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 620,000đ | |||
3573 | Chi Ngoãn | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
Thành tiền | 1,600,000đ | |||
3569 | Nguyễn Hằng | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
Thành tiền | 1,600,000đ | |||
3536 | Anh Tuấn | 490,000đ | Đang chờ xử lý | |
490,000đ | ||||
Thành tiền | 980,000đ | |||
3528 | Chị Trang | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
Thành tiền | 1,600,000đ | |||
3523 | Thu Trang | 700,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 700,000đ | |||
3521 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 800,000đ | Đang chờ xử lý | |
800,000đ | ||||
Thành tiền | 1,600,000đ | |||
3518 | Đặng Phú Quốc | 490,000đ | Đang chờ xử lý | |
490,000đ | ||||
Thành tiền | 980,000đ | |||
3491 | Bùi Thu Thủy | 570,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 570,000đ | |||
3460 | Trịnh Thanh Mai | 1,250,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,250,000đ | |||
3449 | Gửi Chị | 370,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 370,000đ |