
| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 25908 | Dân Ngô Tiến | 283,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 283,000đ | ||||
| 283,000đ | ||||
| Thành tiền | 849,000đ | |||
| 25907 | Nguyễn Vui | 580,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 580,000đ | |||
| 25906 | nguyen van hung | 485,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 485,000đ | |||
| 25905 | Nhung | 280,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 280,000đ | |||
| 25893 | Nhật lê | 320,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 320,000đ | |||
| 25892 | thy hương | 235,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 235,000đ | |||
| 25891 | Anh Phương | 260,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 260,000đ | |||
| 25890 | Mai Kim Nga | 625,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 625,000đ | |||
| 25889 | Chị Thảo | 617,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 617,000đ | |||
| 25888 | A châu | 257,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 257,000đ | |||
| 25887 | A châu | 257,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 257,000đ | |||
| 25886 | Kim Ngân | 535,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 535,000đ | |||
| 25885 | Vũ Xuân Phong | 1,430,000đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,430,000đ | |||
| 25884 | Lê Phát Nghĩa | 765,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 765,000đ | ||||
| 765,000đ | ||||
| Thành tiền | 2,295,000đ | |||
| 25882 | Nguyễn thành vinh | 1,050,000đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,050,000đ | ||||
| 1,050,000đ | ||||
| Thành tiền | 3,150,000đ |