Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
25870 | Nguyễn Đức Thắng | 514,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 514,000đ | |||
25869 | Trần Thanh Tuấn | 617,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 617,000đ | |||
25868 | Kỳ Duyên | 280,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 280,000đ | |||
25867 | Nguyễn Duy Ngữ | 1,400,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,400,000đ | |||
25866 | Hải Bằng Sung Lê | 283,000đ | Đang chờ xử lý | |
283,000đ | ||||
283,000đ | ||||
Thành tiền | 849,000đ | |||
25865 | Lỳ Nguyễn | 235,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 235,000đ | |||
25864 | Phạm Thị Huyền Trang | 1,540,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,540,000đ | |||
25863 | Nguyễn Thị Lan | 840,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 840,000đ | |||
25862 | Nguyễn Thanh Quỳnh | 590,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 590,000đ | |||
25861 | Trần văn hiển trung | 1,050,000đ | Đang chờ xử lý | |
1,050,000đ | ||||
1,050,000đ | ||||
Thành tiền | 3,150,000đ | |||
25860 | Trần văn hiển trung | 1,050,000đ | Đang chờ xử lý | |
1,050,000đ | ||||
1,050,000đ | ||||
Thành tiền | 3,150,000đ | |||
25859 | Kiều Mỹ Uyên | 840,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 840,000đ | |||
25858 | Phương dung | 260,000đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 260,000đ | |||
25857 | Nguyễn Hưng | 1,050,000đ | Đang chờ xử lý | |
1,050,000đ | ||||
1,050,000đ | ||||
Thành tiền | 3,150,000đ | |||
25856 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 580,000đ | Đang chờ xử lý | |
580,000đ | ||||
Thành tiền | 1,160,000đ |